Đánh giá
Hướng dẫn sử dụng xe Mercedes-Benz
Trải nghiệm tương tác
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|---|---|---|---|
| A-Class Saloon/Coupé | B-Class Sports Tourer | C-Class Saloon | C-Class Estate |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| CLC-Class | E-Class Saloon | E-Class Estate | S-Class Saloon |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| CLK-Class Coupé | CLK-Class Cabriolet | CL-Class Coupé | CLS-Class Coupé |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| SLK-Class Roadster | SL-Class Roadster | GL-Class Off-Roader | M-Class Off-Roader |
![]() |
![]() |
![]() |
|
| R-Class SUV Tourer | G-Class Off-Roader | GLK-Class |
Thông số kỹ thuật
Chú ý: Thông số KT chỉ mang tính tham khảo, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có được thông tin chính xác về sản phẩm – Chân thành cám ơn bạn !
| Động cơ | |
|---|---|
| Loại động cơ | |
| Dung tích | |
| Mômen xoắn cực đại | |
| Mã lực cực đại | |
| Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/h | |
| Hộp số truyền động | |
| Hộp số | |
| Nhiên liệu | |
| Loại nhiên liệu | |
| Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | |
| Kích thước , trọng lượng | |
| Dài x Rộng x Cao (mm): | |
| Chiều dài cơ bản (mm) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
| Cửa, chỗ ngồi | |
| Số cửa | |
| Số chỗ ngồi | |
Thiết bị tiện nghi
THIẾT BỊ TIỆN NGHI TIÊU CHUẨN - Hướng dẫn sử dụng xe Mercedes-Benz bằng tiếng Anh – Đức
|
NỘI THẤT |
| NGOẠI THẤT |
An toàn
THIẾT BỊ AN TOÀN TIÊU CHUẨN - Hướng dẫn sử dụng xe Mercedes-Benz bằng tiếng Anh – Đức 2013
| AN TOÀN |
|
|



































